Cú pháp swift cơ bản – Basic Syntax (Bài 1)
Chúng ta bắt đầu tìm hiểu cú pháp swift cơ bản bằng chương trình hiển thị chuỗi “Hello World!”. Chương trình được tạo cho OS X playground, trong đó bao gồm câu lệnh import Cocoa như dưới đây
import Cocoa
/* My first program in Swift */
var myString = "Hello World!"
print(myString)
Nếu bạn tạo cùng một chương trình nhưng dành cho iOS playground, thì bạn phải sử dụng câu lệnh import UIKit thay cho câu lệnh import Cocoa và code của chương trình sẽ giống như sau
import UIKit
var myString = "Hello World!"
print(myString)
Khi chúng ta chạy chương trình trên sử dụng playground, chúng ta sẽ có được kết quả sau
Hello World!
Cú pháp swift cơ bản – Import in Swift
Bạn có thể sử dụng câu lệnh import để import bất kỳ Objective-C framework (hoặc thư viện C) trực tiếp vào chương trình Swift. Ví dụ ở trên sử dụng câu lệnh import cocoa để import tất cả thư viện Cocoa, APIs để phát triển ứng dụng cho OS X.
Cocoa thì được cài đặt trong Objective-C, vì vậy chúng ta dễ dàng sử dụng C hoặc thậm chí C++ vào các ứng dụng Swift của bạn.
Cú pháp swift cơ bản – Comments
Comments là những chuỗi chú thích trong chương trình của bạn và chúng được bỏ qua bởi trình biên dịch.
Nếu chú thích trên một dòng sẽ bắt đầu với //
// My first program in Swift
Nếu có nhiều dòng chú thích sẽ bắt đầu với /* và kết thúc với */
/* My first program in Swift is Hello, World!
Where as second program is Hello, Swift! */
Cú pháp swift cơ bản – Dấu chấm phẩy (Semicolons)
Swift không yêu cầu bạn phải viết một dấu chấm phẩy (;) sau mỗi câu lệnh trong code. Vì vậy việc sử dụng (;) là không bắt buộc.
Nhưng nếu bạn sử dụng nhiều câu lệnh trên cùng một dòng thì bạn phải sử dụng (;) ở cuối mỗi câu lệnh nếu không trình biên dịch sẽ thông báo lỗi cú pháp. Bạn có thể viết lại chương trình hiển thị chuỗi “Hello World!” như sau
import Cocoa
/* My first program in Swift */
var myString = "Hello, World!"; print(myString)
Cú pháp swift cơ bản – Định danh (Identifiers)
Một định danh trong Swift là một cái tên dùng để xác định một biến (variable), một hàm (function), … Một định danh bắt đầu bằng chữ cái từ A đến Z hoặc từ a đến z hoặc một gạch dưới (_) và tiếp theo là không hoặc nhiều chữ cái hoặc chữ số (0-9).
Swift không cho phép các ký tự như @, $, và % trong định danh. Swift là ngôn ngữ phân biệt hoa thường. Vì vậy việc khai báo name và Name là hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về định danh hợp lệ
Azad zara abc move_name a_123
myname50 _temp j a23b9 retVal
Để sử dụng một từ dành riêng (chẳng hạn từ khoá) làm định danh, bạn phải đặt từ đó giữa cặp dấu nháy đơn ‘ ‘. Ví dụ bạn muốn sử dụng class làm định danh thì bạn phải khai báo ‘class’.
Cú pháp swift cơ bản – Từ khoá (Keywords)
Các từ khóa sau đây được dành riêng trong Swift. Những từ khoá không thể sử dụng để khai báo biến, khai báo hằng, … trừ khi chúng được đặt trong cặp dấu nháy đơn ‘ ‘.
Danh sách từ khoá sử dụng trong khai báo
class | deinit | enum | extension |
func | import | init | internal |
let | operator | private | protocol |
public | static | struct | subscript |
typealias | var |
Danh sách từ khoá sử dụng trong câu lệnh
break | case | continue | default |
do | else | fallthrough | for |
if | in | return | switch |
where | while |
Cú pháp swift cơ bản – Literals
Một literal trong mã nguồn đại diện cho một giá trị của một số nguyên, số thập phân, hoặc kiểu string. Sau đây là các ví dụ
92 // Integer literal
4.24159 // Floating-point literal
"Hello World!" // String literal
true // Boolean literal
Cú pháp swift cơ bản – Tổng kết
- Câu lệnh import
- Chú thích
- Kết thúc một lệnh
- Định danh
- Danh sách từ khoá
- Literals